Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 11-10-2021 - Cập nhật lúc 12:43 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 11-10-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 12:43 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-10-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 30,782 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,199 30,505 31,461
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 30,825 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,710 30,850 31,250
Techcombank (Techcombank) 30,424 30,667 31,571
VPBank (VPBank) 30,495 30,731 31,411
Ngân hàng Quân Đội (MB) 30,515 30,668 31,578
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 30,540 30,817 31,295
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 30,782 30,882 31,090
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 30,461 31,631

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 12:43 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021